Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
năm ngoái


[năm ngoái]
last year
Dự án đó đã được Thủ tướng phê chuẩn đầu năm ngoái
That project was approved by the Prime Minister early last year
Bà ấy vỠhưu giữa năm ngoái
She retired in the middle of last year
Ông ấy đắc cử cuối năm ngoái
He was successful at the poll late last year



Last year
Bằng giỠnăm ngoái By this time last year


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.